🔍
Search:
BÃI BỒI
🌟
BÃI BỒI
@ Name [🌏ngôn ngữ tiếng Việt]
-
Danh từ
-
1
바닷물이 빠졌을 때에 드러나는 넓은 진흙 벌판.
1
BÃI BỒI:
Bãi bùn rộng hiện ra lúc nước biển rút xuống.
-
Danh từ
-
1
바닷물이 빠졌을 때에 드러나는 넓은 진흙 벌판.
1
BÃI BỒI, BÃI CẠN:
Bãi bùn rộng hiện ra lúc nước biển rút xuống.